FJV-35/80 II
Thông số kỹ thuật của máy
Specification | Values | |
---|---|---|
Công suất | Bàn Trái/Phải | 750 mm / 29.530 in |
Bàn theo chiều dọc | 2240 mm / 88.190 in | |
Trục chính | Độ côn trục chính | 50 |
Tốc độ quay lớn nhất | 10000 rpm | |
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) | 37 kw / 50.0 hp | |
Mâm dao | Số lượng dao lắp trên mâm | 30 |
Tốc độ dịch chuyển | Hành trình trục X | 2000 mm / 78.74 in |
Hành trình trục Y | 800 mm / 31.50 in | |
Hành trình trục Z | 660 mm / 25.98 in |