FJV-200 II
Thông số kỹ thuật của máy
Specification | Values | |
---|---|---|
Công suất | Bàn Trái/Phải | 460 mm / 18.110 in |
Bàn theo chiều dọc | 800 mm / 31.500 in | |
Trục chính | Độ côn trục chính | 40 |
Tốc độ quay lớn nhất | 12000 rpm | |
Công suất tiêu thụ của trục chính (15 tăng dần theo phút) | 22 kw / 30.0 hp | |
Mâm dao | Số lượng dao lắp trên mâm | 30 |
Tốc độ dịch chuyển | Hành trình trục X | 560 mm / 22.05 in |
Hành trình trục Y | 410 mm / 16.14 in | |
Hành trình trục Z | 410 mm / 16.14 in |