UN-600H
Thông số kỹ thuật của máy
Specification | Values | |
---|---|---|
Công suất | Đường kính bàn gá | 400 mm / 15.740 in |
Đường kính phôi kẹp lớn nhất | 400 mm / 15.740 in | |
Chiều cao phôi kẹp lớn nhất | 500 mm / 19.690 in | |
Trục chính | Độ côn trục chính | 30 |
Tốc độ quay lớn nhất | 20000 rpm | |
Công suất tiêu thụ của trục chính (15 tăng dần theo phút) | 8 kw / 10.0 hp | |
Mâm dao | Số lượng dao lắp trên mâm | 20 |
Tốc độ dịch chuyển | Hành trình trục X | 510 mm / 20.08 in |
Hành trình trục Y | 400 mm / 15.74 in | |
Hành trình trục Z | 380 mm / 14.96 in |