ORBITEC 20
Thông số kỹ thuật của máy
Specification | Values | |
---|---|---|
Công suất | Đường kính bàn gá | 630 mm / 24.800 in |
Đường kính phôi kẹp lớn nhất | 1050 mm / 41.340 in | |
Chiều cao phôi kẹp lớn nhất | 1300 mm / 51.180 in | |
Trục chính | Độ côn trục chính | Capto C8 |
Tốc độ quay lớn nhất | 600 rpm | |
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) | 30 kw / 40.0 hp | |
Mâm dao | Số lượng dao lắp trên mâm | 60 |
Tốc độ dịch chuyển | Hành trình trục X | 280 mm / 11.02 in |
Hành trình trục Z | 1230 mm / 48.43 in |