INTEGREX e-670H-S

Product: Integrex

Thông số kỹ thuật của máy

Specification Chiều dài - 3000U in Chiều dài - 4000U in
Công suất Đường kính quay lớn nhất 1070 mm / 42.13 in1070 mm / 42.13 in
Đường kính gia công lớn nhất 1070 mm / 42.130 in1070 mm / 42.130 in
Chiều dài gia công lớn nhất 3048 mm / 120.000 in4064 mm / 160.000 in
Trục chính Kích thước mâm cặp 18 in18 in
Tốc độ quay lớn nhất 1600 rpm 1600 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) 45 kw / 60.0 hp45 kw / 60.0 hp
Trục chính thứ hai Kích thước mâm cặp 18 in18 in
Tốc độ quay lớn nhất 1600 rpm 1600 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) 45 kw / 60.0 hp45 kw / 60.0 hp
Trục Phay Hành Trình Trục B 240° 240°
Công suất mâm dao dự trữ 40 40
Tốc độ quay lớn nhất 10000 rpm 10000 rpm
Công suất tiêu thụ của trục chính (30 tăng dần theo phút) 37 kw / 50.0 hp37 kw / 50.0 hp
Tốc độ dịch chuyển Hành trình trục X 1025 mm / 40.35 in1025 mm / 40.35 in
Hành trình trục Y 670 mm / 26.38 in670 mm / 26.38 in
Hành trình trục Z 3122 mm / 122.91 in4138 mm / 162.91 in
Hành trình trục W 3053 mm / 119.49 in3214 mm / 126.54 in